ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nghệ thuật" 1件

ベトナム語 nghệ thuật
button1
日本語 芸術
例文 tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
マイ単語

類語検索結果 "nghệ thuật" 1件

ベトナム語 chương trình biểu diễn nghệ thuật
日本語 アートパフォーマンス
マイ単語

フレーズ検索結果 "nghệ thuật" 2件

học về nghệ thuật cổ truyền
伝統的な芸術について勉強する
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |