ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nghệ thuật" 1件

ベトナム語 nghệ thuật
button1
日本語 芸術
例文
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
マイ単語

類語検索結果 "nghệ thuật" 3件

ベトナム語 chương trình biểu diễn nghệ thuật
button1
日本語 アートパフォーマンス
例文
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
市でアートパフォーマンスが開かれた。
マイ単語
ベトナム語 diều nghệ thuật
日本語 芸術的な凧
例文
Những chiếc diều nghệ thuật được trang trí rất công phu.
芸術的な凧はとても精巧に装飾されている。
マイ単語
ベトナム語 biểu diễn nghệ thuật
日本語 芸術の演奏
例文
Tối nay có biểu diễn nghệ thuật.
今夜芸術の演奏がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nghệ thuật" 6件

học về nghệ thuật cổ truyền
伝統的な芸術について勉強する
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
市でアートパフォーマンスが開かれた。
Những chiếc diều nghệ thuật được trang trí rất công phu.
芸術的な凧はとても精巧に装飾されている。
Tối nay có biểu diễn nghệ thuật.
今夜芸術の演奏がある。
Đây là một loại hình nghệ thuật truyền thống.
これは伝統的な芸術形態だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |